- Từ điển Anh - Việt
Preformation
Mục lục |
/¸pri:fɔ:´meiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự hình thành trước, sự tạo thành trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preformative
/ ¸pri:´fɔ:mətiv /, Tính từ: hình thành trước, tạo thành trước, -
Preformed asphalt joint filler
lớp lót bằng atphan đúc sẵn, -
Preformed fiber
sợi được tạo hình trước, -
Preformed fibre
sợi được tạo hình trước, -
Preformed foam
bột đã được chế tạo (trong máy nhào bột), -
Preformed head
đầu tạo hình trước (đinh tán), -
Preformed joint
khe đặt trong bê tông ướt, khe làm sẵn, -
Preformed pile
cọc đúc sẵn, -
Preformed road marking
vật liệu kẻ đường chế tạo sẵn, -
Preformed sealant
chất trám tạo hình trước, chất trám tạo hình trước, -
Preformed sheet (roofing)
lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng), lợp tấm tạo hình trước (tôn, fibrô ximăng), -
Preformed winding
dây quấn định hình trước, dây quấn theo khuôn, -
Preforming
sự tạo hình trước, -
Preforming machine
máy tạo hình sơ bộ, máy dập phôi, -
Preformism
Danh từ: (sinh vật học) tiền thành luận, -
Prefreeze
kết đông sơ bộ, kết đông sơ bộ (trước khi sấy thăng hoa), -
Prefreezing
Danh từ: sự làm đông (lạnh) sơ bộ, làm kết đông sơ bộ (khi sấy thăng hoa), -
Prefrontal
Tính từ: trước trán; trên trán, -
Prefrontal lobe
thùy trước trán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.