Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pregnancy

Mục lục

/'pregnənsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén
a pregnancy test
(thuộc ngữ) việc thăm thai (khám thai)
Sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
Tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
Tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)

Chuyên ngành

Y học

thai kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
child-bearing , fertilization , germination , gravidity , gravidness , impregnation , parturiency , propagation , gestation , fecundity

Xem thêm các từ khác

  • Pregnancy cell

    tế bào thai nghén,
  • Pregnancy test

    thử nghiệm mang thai,
  • Pregnanediol

    một loại steroid tạo thành trong khi ch uyển hóa homnone sinh dục nữ progesterone,
  • Pregnant

    / 'pregnənt /, Tính từ: có thai, có mang, có chửa, chứa đầy cái gì; có thể gây ra cái gì, giàu...
  • Pregnantly

    / ´pregnəntli /, phó từ, hàm xúc, giàu ý,
  • Pregnenolone

    một loại steroid (do tuyến thượng thận, buồng trứng hay tinh hoàn tổng hợp),
  • Pregravidic

    Tính từ: trước khi có mang, Y học: trước thai nghén,
  • Pregrind

    mài thô,
  • Pregrinding

    sự nghiền phá, sự mài thô, sự nghiền sơ bộ, sự nghiền thô,
  • Pregrooved disc

    đĩa khắc rãnh trước,
  • Preground

    được mài trứoc,
  • Preguidance

    Danh từ: sự hướng dẫn sơ bộ,
  • Pregustation

    Danh từ: sự nếm trước,
  • Pregwood

    gỗ tẩm keo, gỗ dán,
  • Prehabilitation

    giai đoạn đầu của phục hồi chức năng,
  • Prehallux

    Danh từ: ngón cái thừa, ngón chân cái thừa, ngón chân cái thừa,
  • Preheat

    / pri:´hi:t /, Ngoại động từ: Đun nóng trước (nhất là khi chiên cá.., đun nóng rồi mới bỏ...
  • Preheat coil

    cuộn dây gia nhiệt trước,
  • Preheat fluorescent lamp

    đèn huỳnh quang nung trước,
  • Preheated air

    không khí được sưởi nóng sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top