- Từ điển Anh - Việt
Preoccupy
Mục lục |
/pri:´ɔkju¸pai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm bận tâm, làm bận trí, làm lo lắng; ám ảnh
Chiếm trước, giữ trước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- consume , engross , immerse , monopolize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preocular
Danh từ: (giải phẫu) trước mắt, -
Preoiler
dụng cụ bôi trơn sơ bộ, Danh từ: (kỹ thuật) dụng cụ bôi trơn sơ bộ, -
Preoiling
sự bôi trơn sơ bộ, sự bôi trơn trước, sự bôi trơn, sự bôi sơ bộ, bôi trơn trước, Danh từ:... -
Preoperative
tiền phẫu thuật, -
Preopinion
Danh từ: thành kiến, -
Preoptic
trước gìao thoa thị giác, -
Preoptic area
vùng trước thị, -
Preopticarea
vùng trước thị, -
Preoptive
đã chọn trước, -
Preoptive control
sự điều chỉnh trước, -
Preoral
trước miệng, -
Preorbital
Tính từ: trước ổ mắt, -
Preordain
Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước, xác định trước, Từ... -
Preordering
tiền thứ tự, -
Preordination
/ ¸pri:ɔ:di´neiʃən /, -
Preovarian
Tính từ: (giải phẫu) trước buồng trứng, -
Preovulatory
Tính từ: trước khi rụng trứng, -
Preoxygenation
(sự) thở oxi dự phòng, -
Prep
/ prep /, Danh từ: (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.