- Từ điển Anh - Việt
Prevent changes
Xem thêm các từ khác
-
Preventability
/ pri¸ventə´biliti /, -
Preventable
/ pri´ventəbl /, tính từ, có thể ngăn chặn được, có thể ngăn ngừa được, -
Preventative
/ pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective -
Preventative Maintenance (PM)
bảo dưỡng phòng ngừa, -
Preventative maintenance
sự sửa chữa dự phòng, -
Preventative measure
biện pháp phòng ngừa, -
Preventer
/ pri´ventə /, Danh từ: người ngăn chặn, người cản trở, người ngăn ngừa; vật ngăn chặn,... -
Preventer plate
tấm khung sườn, -
Prevention
/ pri'ven∫n /, Danh từ: sự ngăn cản, sự ngăn trở, phòng ngừa, Cơ khí... -
Prevention inspection
sự kiểm tra dự phòng, -
Prevention is better than cure
phòng bệnh hơn chữa bệnh, -
Prevention lubrication
sự bôi trơn dự phòng, -
Prevention maintenance work
công tác sửa chữa dự phòng, -
Prevention of accidents
sự phòng ngừa tai nạn, đề phòng tai nạn, -
Prevention of atmospheric pollution
sự phòng ngừa ô nhiễm khí quyển, -
Prevention of collision at sea
sự phòng ngừa đâm va trên biển, -
Prevention of disaster
đề phòng hiểm họa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.