Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prison

Mục lục

/ˈprɪzən/

Thông dụng

Danh từ

Nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát)
to send someone to prison; to put (throw) someone in prison
bỏ ai vào tù
to be in prison
bị bắt giam
the prison population
(thuộc ngữ) dân số trong tù (tổng số tù nhân trong một nước)
Sự bỏ tù
escape from prison
trốn khỏi nhà tù
come out of prison
ra tù

Ngoại động từ

(thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm

Chuyên ngành

Xây dựng

nhà tù

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bastille , can * , clink * , confinement , cooler * , dungeon , g , guardhouse , jail , keep , lockup , pen * , penal institution , penitentiary , reformatory , slammer * , statesville , stockade , up the river , brig , house of correction , bastille.--v. imprison , big house , bridewell , calaboose , can , cell , clink , cooler , custody , detention , gulag , hole , hoosegow , incarcerate , limbo , oubliette , pen , pokey , quod , slammer , stir , tank , workhouse

Xem thêm các từ khác

  • Prison-bars

    Danh từ: song sắt nhà tù,
  • Prison-bird

    Danh từ: người tù; người tù ra tù vào,
  • Prison-breach

    Danh từ: sự vượt ngục,
  • Prison-breaker

    / ´prizn¸breikə /, danh từ, người vượt ngục,
  • Prison-breaking

    / ´prizn¸breikiη /, danh từ, sự vượt ngục,
  • Prison-house

    / ´prizn¸haus /, danh từ, nhà tù, nhà lao, nhà giam,
  • Prison-van

    Danh từ: xe chở tù nhân; xe tù,
  • Prison camp

    danh từ, trại giam,
  • Prison psychosis

    loạn tâm thần giam cầm, loạn tâm thần tù đày,
  • Prisoner

    / ˈprɪzənə(r) /, Danh từ: tù nhân, người bị giam giữ, người bị bắt nhốt; con vật bị nhốt,...
  • Prisoner's dilemma

    thế lưỡng nan của phạm nhân, tình trạng khó xử của "người tù",
  • Prisoner of war

    tù binh,
  • Prisoners' bars (base)

    Thành Ngữ:, prisoners ' bars ( base ), trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
  • Prisonpsychosis

    loạntâm thần giam cầm, loạn tâm thần tù đày,
  • Prissily

    Phó từ: khó tính,
  • Prissiness

    / ´prisinis /, danh từ, sự khó tính,
  • Prissy

    / prisi /, Tính từ: khó tính (hay câu nệ và bực mình vì những cái gì không đúng), Từ...
  • Pristine

    / ˈprɪstin , prɪˈstin , ˈprɪstaɪn /, Tính từ: ban sơ, tinh khôi, không bị hư hỏng, còn mới nguyên;...
  • Pristine fiber

    sợi ban sợi, sợi thủy tinh mới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top