- Từ điển Anh - Việt
Privilege instruction
Xem thêm các từ khác
-
Privilege leave
nghỉ phép đặc quyền, -
Privilege level
mức đặc quyền, mức ưu tiên, -
Privileged
/ ´privilidʒd /, Tính từ: có đặc quyền, đặc lợi; được đặc quyền, được đặc ân; được... -
Privileged account
bản kê đặc quyền, -
Privileged customer
khách hàng ưu tiên, -
Privileged debt
nợ được ưu tiên thanh toán, nợ được ưu tiên trả, -
Privileged groups
nhóm đặc quyền, -
Privileged instruction
lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra -
Privileged mode
chế độ ưu tiên, chế độ đặc quyền, -
Privileged operation
thao tác đặc quyền, thao tác ưu tiên, -
Privileged state
trạng thái ưu tiên, trạng thái đặc quyền, -
Privileged user
người sử dụng đặc quyền, người dùng có đặc quyền, người sử dụng đặc biệt, -
Privileges and immunities
sự đặc quyền và đặc miễn, -
Privity
/ ´priviti /, Danh từ: sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng... -
Privity of contract
quan hệ hợp đồng, -
Privy
/ ´privi /, Tính từ: riêng tư, kín, bí mật, ( + to something ) chia sẻ sự bí mật của cái gì,Privy council
Danh từ ( PrivyỵCouncil): hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy councillor
Danh từ ( PrivyỵCouncillor): uỷ viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),Privy counsellor
Danh từ ( PrivyỵCounsellor): Ủy viên hội đồng cơ mật (hoàng gia anh),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.