Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pro rata

Mục lục

Thông dụng

Tính từ & phó từ

Theo tỷ lệ

Nguồn khác

  • pro rata : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

phân chia lợi tức theo tỉ lệ
phân chia lợi tức theo vốn góp
theo tỷ lệ
pro rata condition
điều kiện theo tỷ lệ
pro rata distribution
chia (chịu) theo tỷ lệ
pro rata price
giá theo tỷ lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
according to the calculated share , ad valorem , correlatively , in proportion , proportionately , prorate , prorated , respectively

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pro rata cancellation

    xóa bỏ (nợ) theo tỉ lệ, xóa nợ theo tỉ lệ,
  • Pro rata condition

    điều kiện theo tỉ lệ, điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm), điều kiện theo tỷ lệ,
  • Pro rata distribution

    chia (chịu) theo tỉ lệ, chia (chịu) theo tỷ lệ,
  • Pro rata freight

    vận phí theo tỉ lệ,
  • Pro rata price

    giá theo tỉ lệ, giá theo tỷ lệ,
  • Pro re nata

    (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • Pro renata

    (viết tắt p.r.) tùy theo tình huống,
  • Pro tanto

    Phó từ: Đến một mức nào đấy/ đến mức ấy,
  • Pro tem

    Danh từ: (viết tắt) chữ la tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời),
  • Pro tempore

    như pro tem, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, for the moment , for the time , pro tem , temporarily
  • Proa

    Danh từ: thuyền buồm ( mã lai),
  • Proaccelerin

    proaxelerin,
  • Proactivator

    tiền chất hoạt hóa,
  • Proactive

    Tính từ: chủ động,
  • Proal

    thuộc chuyền động phía trước,
  • Proala

    Danh từ: (động vật học) mầm cánh,
  • Proalar

    Tính từ: (động vật học) thuộc mầm cánh,
  • Proam

    Danh từ: cuộc đấu giữa một bên tài tử và một bên chuyên nghiệp,
  • Proangiosperme

    Danh từ: (thực vật học) cây hạt kín hoá thạch,
  • Proantithrombin

    tiền kháng trombin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top