- Từ điển Anh - Việt
Proclivity
Mục lục |
/prə´kliviti/
Thông dụng
Danh từ
( + to, for, towards) khuynh hướng, xu hướng, sự thiên về, sự ngả về
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bent * , bias , cup of tea * , disposition , druthers , facility , flash * , groove * , inclining , leaning , liableness , penchant , predilection , predisposition , proneness , propensity , thing for , type , weakness , cast , partiality , squint , tendency , trend , turn , bent , inclination , prejudice , talent
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Procoagulant
trợ đông , chất đông, -
Procoelous
Tính từ: (động vật học) có mầm xoang, -
Proconceptive
trợ thai , thuốc trợ thai, -
Proconsul
/ prou´kɔnsəl /, Danh từ: thống đốc (một thuộc địa), thống đốc tỉnh (từ cổ,nghĩa cổ)... -
Proconsular
/ prou´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) thống đốc, -
Proconsulate
/ prou´kɔnsjulit /, danh từ, chức thống đốc, -
Proconsulship
/ prou-´kɔnsjulʃip /, như proconsulate, -
Procrastinate
/ proʊˈkræstəˌneɪt /, Nội động từ: trì hoãn, để chậm lại; chần chừ, Nội... -
Procrastinating
Tính từ: trì hoãn; chần chừ, -
Procrastination
/ prou´kræsti´neiʃən /, sự trì hoãn; sự chần chừ, nước đến chân mới nhảy - hành động trì hoãn các việc quan trọng... -
Procrastination is the thief of time
Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian -
Procrastinative
/ prou´kræstinətiv /, tính từ, trì hoãn; chần chừ, -
Procrastinator
Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Procrastinatory
/ prou´kræsti¸neitəri /, như procrastinative, -
Procreant
/ ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ... -
Procreate
/ ´proukri¸eit /, Ngoại động từ: sinh, đẻ, sinh sản, Từ đồng nghĩa:... -
Procreation
/ ¸proukri´eiʃən /, danh từ, sự sinh sản, sự sinh sôi nẩy nở, sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa:... -
Procreative
/ ´proukri¸eitiv /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreant, Từ đồng nghĩa:... -
Procreativeness
Danh từ: sức sinh sản, sức sinh sôi nảy nở, -
Procreator
/ ´proukri¸eitə /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.