Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prodigiously

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prodigiousness

    / prə´didʒəsnis /, danh từ, sự phi thường, sự kỳ lạ; sự to lớn, sự đồ sộ, Từ đồng nghĩa:...
  • Prodigy

    / ´prɔdidʒi /, Danh từ: người kỳ diệu, người phi thường, vật kỳ diệu, vật phi thường, thí...
  • Proding

    Danh từ: sự chọc, sự đâm, sự thúc; hành động đâm, chọc, thúc,
  • Prodition

    Danh từ: sự bạo nghịch, sự gian trá,
  • Proditor

    Danh từ: kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch,
  • Prodroma

    tiền triệu,
  • Prodromal

    / proudrouməl /, tính từ, báo trước; thuộc tiền triệu,
  • Prodromal myopia

    cận thị tiền triệu,
  • Prodromal stage

    giai đoạn tiền triệu,
  • Prodrome

    / ´proudroum /, Danh từ: sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng...
  • Prodromic

    (thuộc) tiềntriệu,
  • Prodronmal

    thuộc tiền triệu,
  • Produce

    / prɔ'dju:s /, Danh từ: sản lượng, sản vật, sản phẩm, nông sản, rau quả, kết quả, Ngoại...
  • Produce-exchange

    Danh từ: hàng để trao đổi,
  • Produce a line

    kéo dài một đường thẳng,
  • Produce broker

    người môi giới giao dịch hàng hóa (nông phẩm), người môi giới giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), người môi giới sản...
  • Produce exchange

    sở giao dịch hàng hóa (nông phẩm), sở giao dịch hàng hóa (nông sản phẩm), sở giao dịch nguyên liệu,
  • Produce freezing

    kết đông thực phẩm, produce freezing system, hệ (thống) kết đông thực phẩm
  • Produce freezing system

    hệ (thống) kết đông thực phẩm, hệ thống kết đông (cho) thực phẩm,
  • Produce internal temperature

    nhiệt độ bên trong sản phẩm, nhiệt độ tâm sản phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top