Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Profanation

Mục lục

/¸prɔfə´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự coi thường; sự xúc phạm; lời báng bổ (thần thánh)
Sự làm ô uế (vật thiêng liêng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
blasphemy , desecration , violation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Profane

    / prə´fein /, Tính từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu...
  • Profanely

    Phó từ: (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tĩu, thiếu tôn kính;...
  • Profaneness

    / prə´feinnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness...
  • Profanity

    / prə´fæniti /, Tính từ: lời báng bổ; lời tục tĩu, hành động báng bổ, hành vi xúc phạm, hành...
  • Profess

    / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là,...
  • Professed

    / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo)...
  • Professedly

    / prə´fesidli /, phó từ, công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện,
  • Profession

    / prə´feʃ(ə)n /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, ( the profession) những người trong nghề, giới, (sân...
  • Professional

    / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề,...
  • Professional Developers Programme (PDP)

    chương trình của các nhà phát triển chuyên nghiệp,
  • Professional Office System (PROFS)

    hệ thống văn phòng chuyên nghiệp,
  • Professional Software Services (PSS)

    các dịch vụ phần mềm chuyên nghiệp,
  • Professional accountant

    chuyên viên kế toán, nhà kế toán chuyên nghiệp, nhân viên kế toán chuyên nghiệp,
  • Professional advertising

    quảng cáo nghề nghiệp,
  • Professional advisor

    tư vấn chuyên nghiệp,
  • Professional architect

    kiến trúc sư chuyên nghiệp,
  • Professional association

    hiệp hội nghề nghiệp,
  • Professional body

    cơ quan chuyên môn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top