Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Progenital

Y học

ở diện ngoài bộ phận sinh dục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Progenitive

    / prou´dʒenitiv /, Tính từ: có thể sinh con cái,
  • Progenitor

    / prou´dʒenitə /, Danh từ: tổ tiên (của người, động vật, cây...), người khởi xướng (một...
  • Progenitorial

    Tính từ: (thuộc) tổ tiên, (nghĩa bóng) (thuộc) bậc tiền bối, có nguồn gốc, tiền thân,
  • Progenitress

    / prou´dʒenitris /, danh từ, bà tổ,
  • Progenitrix

    / prou´dʒenitriks /, như progenitress,
  • Progeniture

    / prə´dʒenitʃə /, Danh từ: con cháu, dòng dõi,
  • Progeny

    / ´prɔdʒini /, Danh từ: con cái; dòng dõi, con cháu, (nghĩa bóng) kết quả, Từ...
  • Progeotropism

    Danh từ: tính hướng đất thuận, tính hướng đất dương,
  • Progeria

    / prou´dʒiəriə /, Y học: lão nhi,
  • Progestational

    Tính từ: trước thụ thai, Y học: giai đoạn progesteron,
  • Progestational stage

    giai đoạn progesteron,
  • Progesterone

    / prə´dʒestə¸roun /, Danh từ: hoocmon giới tính duy trì thai, Y học:...
  • Progestogen

    một trong nhóm các hormone storoid có tự nhiên hay tổng hợp,
  • Progestomimetic

    tác động kiểu progesteron,
  • Proggins

    / ´prɔginz /, danh từ, giám thị (trường đại học canbridge, oxford) (như) prog, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối...
  • Proglacial delta

    châu thổ trước sông băng,
  • Proglossis

    đầu lưỡi,
  • Proglottid

    đốt sán,
  • Proglottis

    / prou´glɔtis /, Danh từ: (động vật học) đốt sán, Y học: đốt,...
  • Prognathic

    / prɔg´næθik /, Y học: thuộc hàm nhô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top