Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prolonged

Mục lục

/prə´lɔηd/

Thông dụng

Tính từ
Kéo dài; được nối dài thêm
a prolonged visit
cuộc đi thăm kéo dài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , overlong , elongate , elongated , extended , continued , delayed , lengthened , prolix , sustained

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top