- Từ điển Anh - Việt
Prolonged
Mục lục |
/prə´lɔηd/
Thông dụng
Tính từ
Kéo dài; được nối dài thêm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , overlong , elongate , elongated , extended , continued , delayed , lengthened , prolix , sustained
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prolonged Suspension
tạm ngừng bị kéo dài, -
Prolonged corrosion test
thử ăn mòn lâu dài, -
Prolonged delay
chậm trễ được gia hạn, chậm trễ được gia hạn, -
Prolonged effect
hiệu ứng kéo dài, -
Prolonged labor
đẻ lâu, -
Prolonged liability
nợ để kéo dài, -
Prolonged meritorious
sự phục vụ tận tuỵ, -
Prolonged pregnancy
chửagià tháng, thai nghén già tháng, -
Prolonged refrigerated storage
bảo quản lạnh lâu dài, sự bảo quản lạnh lâu dài, -
Prolonged sleep
giấcngủ kéo dài, -
Prolonged suspension
tạm ngừng bị kéo dài, -
Prolulsor
bộ phận đẩy, động cơ phản lực, -
Prolusion
/ prə´lju:ʒən /, Danh từ: bài viết mở đầu, Ý định sơ bộ, -
Prolusory
/ prə´lu:zəri /, -
Proluvial
lũ tích, proluvial placer, sa khoáng lũ tích -
Proluvial deposit
khoáng sàng bồi tích, -
Proluvial placer
sa khoáng lũ tích, -
Proluvium
lớp bồi tích, -
Prom (prommable read-only memory)
bộ nhớ chỉ đọc lập trình được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.