Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Promptitude

Nghe phát âm

Mục lục

/´prɔmpti¸tju:d/

Thông dụng

Cách viết khác promptness

Danh từ
Tính chất mau lẹ, sự sẵn sàng hành động, sự may mắn, sự sốt sắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Promptly

    / ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng;...
  • Promptness

    / ´prɔmptnis /, như promptitude, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , dispatch
  • Promulgate

    / ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một...
  • Promulgation

    / ¸prɔməl´geiʃən /, danh từ, sự công bố, sự ban hành, sự thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh..), sự...
  • Promulgator

    / ´prɔməl¸geitə /, danh từ, người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức, người truyền bá, người phổ biến...
  • Promulge

    / prə´mʌldʒ /, như promulgate,
  • Promycelium

    Danh từ: (sinh vật học) sợi nấm non,
  • Promyelocyte

    tiền tủy bào,
  • Pronaos

    Danh từ: (kiến trúc) cổng vào điện thờ,
  • Pronate

    Ngoại động từ: Đặt úp sấp (bàn tay...); quay sấp, dốc
  • Pronation

    / prou´neiʃən /, Danh từ: sự đặt úp sấp; sự quay sấp, Y học: quay...
  • Pronatoflexor

    quay sấp gấp,
  • Pronator

    Danh từ: (giải phẫu) cơ quay sấp, cơ quay sấp,
  • Pronaus

    tiền đình âm đạo,
  • Prone

    / proʊn /, Tính từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về,...
  • Prone position

    tư thế nằm sấp,
  • Prone to stress cracking

    dễ bị nứt do ứng suất (thiết bị gia công chất dẻo),
  • Pronely

    Phó từ: Úp, sấp; nằm sấp, nằm sóng soài (về tư thế của một người), ngả về, thiên về...
  • Proneness

    / ´prounnis /, danh từ, trạng thái úp sấp; trạng thái nằm sấp, trạng thái nằm sóng soài (của một người), ngả về, thiên...
  • Pronephric

    Tính từ: (giải phẫu) thuộc tiền thận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top