- Từ điển Anh - Việt
Protrusion strain
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Protrusive
/ prə´tru:siv /, tính từ, thò ra, nhô ra, lồi ra, -
Protrusiveness
/ prə´tru:sivnis /, -
Protuberance
/ prə´tju:bərəns /, Danh từ: sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi... -
Protuberance occpital interna
lồi chẩm trong, -
Protuberance of chin
lồi cằm, -
Protuberant
/ prə´tju:bərənt /, Tính từ: phồng ra, lồi lên, nhô lên, u lên, a protuberant stomach, bụng chướng -
Protuberantia
lồi, -
Protuberantia mentalis
lồi cằm, -
Protuberantia occipitalis externa
lồí chẩm ngoài, -
Protuberantia occipitalis interna
lồi chẩm trong, -
ProtÐgÐ
Danh từ, danh từ giống cái .protégée: người được bảo trợ, người được che chở, -
Protðgðe
danh từ giống cái của protôgô, -
Proud
/ praud /, Tính từ .so sánh: ( + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện;... -
Proud-hearted
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, ' praund'st—m”kt, tính từ -
Proud-spirited
/ ´praud¸spiritid /, như proud-hearted, -
Proud-stomached
/ ´praud¸stʌməkt /, như proud-hearted, -
Proud as a peacock
Thành Ngữ:, proud as a peacock, như proud
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.