- Từ điển Anh - Việt
Provident
Mục lục |
/´prɔvidənt/
Thông dụng
Tính từ
Lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- canny , cautious , discreet , economical , expedient , far-sighted , foresighted , judicious , penny-pinching * , politic , prepared , prudent , sagacious , saving , shrewd , sparing , thrifty , tight , unwasteful , vigilant , well-prepared , wise , chary , frugal , scotch , careful
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Provident bank
quỹ tiết kiệm, -
Provident fund
quỹ tích kiệm hưu bổng, quỹ để dành, quỹ dự phòng, quỹ dự trữ hưu bổng, quỹ tiết kiệm, staff provident fund, quỹ dự... -
Provident society
như friendly society, hội dự phòng, hội tương trợ, -
Providential
/ ¸prɔvi´denʃəl /, Tính từ: do ý trời, do mệnh trời, may mắn, có trời phù hộ, Từ... -
Providentially
Phó từ: do ý trời, do mệnh trời, may mắn, có trời phù hộ, -
Provider
/ prə´vaidə /, Danh từ: người cung cấp (nhất là người trụ cột của gia đình), Toán... -
Provides
, -
Providing
/ providing /, như provided, -
Providing funds for development research
cấp vốn điều nghiên phát triển, -
Providing that
như provided that, -
Province
/ province /, Danh từ: tỉnh, ( the provinces) ( số nhiều) các tỉnh, (tôn giáo) địa phận, giáo khu... -
Provincial
/ prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có... -
Provincial arbitration
trọng tài cấp tỉnh, -
Provincial bank
ngân hàng địa phương, -
Provincial capital
tỉnh lỵ, -
Provincial economy
nền kinh tế địa phương, -
Provincial road
đường tỉnh, tỉnh lộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.