Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Provisions of the treaty (the...)

Kinh tế

các điều khoản của hiệp ước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Proviso

    / prə´vaizou /, Danh từ, số nhiều provisos, provisoes: Điều khoản, điều qui định; điều kiện...
  • Proviso clause

    điều khoản bảo lưu, điều khoản bảo lưu,
  • Provisor

    Danh từ: người cung cấp thiết bị, (tôn giáo) giáo sĩdo giáo hoàng chọn trực tiếp,
  • Provisory

    / prə´vaizəri /, Tính từ: chứa đựng một điều kiện, với điều kiện, có điều kiện, dự...
  • Provisory clause

    điều khoản kèm theo,
  • Provitamin

    / prou´vitəmin /, Y học: tiền sinh tố, Kinh tế: chất tiền vitamin,...
  • Provo

    Danh từ: thành viên của nhóm provisional ireland army quân đội ireland lâm thời đấu tranh cho sự...
  • Provocation

    / ¸prɔvə´keiʃən /, Danh từ: sự khiêu khích, sự trêu chọc, sự chọc tức; điều khiêu khích,...
  • Provocative

    / prə'vɑ:kətiv /, Tính từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục), Từ...
  • Provocatively

    Phó từ: khiêu khích, trêu chọc, kích thích, khêu gợi (về tình dục),
  • Provocativeness

    / prə´vɔkətivnis /,
  • Provoke

    / prə'vouk /, Ngoại động từ: khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức,...
  • Provoker

    Danh từ: người khiêu khích, người trêu chọc, người chọc tức,
  • Provoking

    / prə´voukiη /, tính từ, chọc tức, làm bực, làm phiền lòng, làm khó chịu, Từ đồng nghĩa:...
  • Provost

    / ´prɔvəst /, Danh từ: hiệu trưởng (ở một số phân hiệu đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
  • Provost court

    Danh từ: toà án quân sự xét xử những vi phạm nhỏ trong một lãnh thổ bị chiếm đóng,
  • Provost marshal

    Danh từ: tư lệnh hiến binh,
  • Provost sergeant

    Danh từ: Đội trưởng hiến binh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top