Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Psychomotor tic

Nghe phát âm

Y học

tíc tâm thần vận động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Psychomotorarea

    vùng tâm thần vận động,
  • Psychomotorepilepsy

    động kinh tâm thần vận động,
  • Psychoneuroses

    Danh từ số nhiều của .psychoneurosis: như psychoneurosis, Y học: số...
  • Psychoneurosis

    / ¸saikounju´rousis /, Danh từ, số nhiều .psychoneuroses: (y học) bệnh loạn thần kinh chức năng,...
  • Psychoneurotic

    / ¸saikounju´rɔtik /, tính từ, (y học) loạn thần kinh chức năng, danh từ, (y học) người bị loạn thần kinh chức năng,
  • Psychonomy

    mônhọc quy luật hoạt động tâm thần,
  • Psychonosema

    loạn tâm thần, loạn tâm thần,
  • Psychonosis

    bệnh căn nguyên tâm thần,
  • Psychoparesis

    chứng thộn,
  • Psychopath

    / ´saikou¸pæθ /, Danh từ: (y học) người bệnh tâm thần, người thần kinh không ổn định,
  • Psychopathia

    bệnh nhân cách,
  • Psychopathic

    / ¸saikou´pæθik /, Tính từ: (y học) thần kinh không ổn định, (thuộc) bệnh tâm thần, Y...
  • Psychopathic constitution

    thể tạng bệnh tâm thần,
  • Psychopathological

    / ¸saikou¸pæθə´lɔdʒikl /,
  • Psychopathologist

    / ¸saikoupə´θɔlədʒist /,
  • Psychopathology

    / ¸saikoupə´θɔlədʒi /, Danh từ: tâm bệnh học: khoa học về các rối loạn tâm thần, Y...
  • Psychopathy

    / sai´kɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh thái nhân cách, Từ đồng nghĩa:...
  • Psychopharmacology

    / ¸saikou¸fa:mə´kɔlədʒi /, Y học: tâm thần dược học,
  • Psychophonasthenia

    loạn ngôn ngữ do tâm thần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top