Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pudendum

Nghe phát âm

Mục lục

/pju:´dendəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .pudenda

Âm hộ (của phụ nữ)
( số nhiều) bộ phận sinh dục ngoài (của người nói chung)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pudge

    / pʌdʒ /, danh từ, (thông tục) người mập lùn; thú mập lùn,
  • Pudginess

    / ´pʌdʒinis /, danh từ, sự béo lùn, tình trạng mập lùn,
  • Pudgy

    / ´pʌdʒi /, Tính từ .so sánh: (thông tục) ngắn và béo; béo lùn, mập lùn, Từ...
  • Pudicity

    / pju´disiti /, danh từ, tính e thẹn, tính hay xấu hổ,
  • Pudsy

    / ´pʌdzi /, tính từ, phúng phính, phốp pháp,
  • Pueblo

    / ´pweblou /, Danh từ, số nhiều pueblos: làng (người da đỏ); người da đỏ, tỉnh, thị trấn (ở...
  • Puericulture

    khoanuôi trẻ,
  • Puericulturist

    nhà chuyên khoa nuôi trẻ,
  • Puerile

    / ´pjuərail /, Tính từ: trẻ con, có tính chất trẻ con; tỏ ra non nớt, khờ dại, tầm thường,...
  • Puerilism

    / ´piəri¸lizəm /, Danh từ: chuyện trẻ con, chuyện tầm thường, Y học:...
  • Puerility

    / pjuə´riliti /, danh từ, tính trẻ con, cách cư xử non nớt, trạng thái trẻ con, ( số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con (hành...
  • Puerpera

    sản phụ,
  • Puerperal

    / pju:´ə:pərəl /, Tính từ: (y học) đẻ, sản, Y học: thuộc sản,...
  • Puerperal eclampsia

    sản giật,
  • Puerperal endometritis

    viêm nội mạc tử cung thời kỳ đẻ,
  • Puerperal ferver

    sốt sản (sốt giường sanh).,
  • Puerperal fever

    sốt sản,
  • Puerperal insanity

    loạn tâm thần kỳ sản,
  • Puerperal metritis

    viêm tử cung kỳ sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top