- Từ điển Anh - Việt
Pulse-modulated
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Pulse-modulated radar
rađa xung điều chỉnh, -
Pulse-numbers modulation
sự điều biến số xung, -
Pulse-phase modulation
sự điều biến pha xung, -
Pulse-position modulation
điều chế pha xung, sự biến điệu pha xung, -
Pulse-recurrence rate
tốc độ lặp xung, -
Pulse-recurrence time
thời gian lặp xung, -
Pulse-repetition cycle
chu trình lặp các xung, chu trình lặp xung, -
Pulse-shaper
bộ tạo dạng xung, -
Pulse-shaping circuit
mạch nắn dạng xung, -
Pulse-time-modulated radiosonde
máy thăm dò xung-thời gian điều chỉnh, -
Pulse-tracking system
hệ theo dõi xung, -
Pulse-train analysis
sự phân tích chuỗi xung, -
Pulse-type regulator
bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung, máy ổn định kiểu xung, -
Pulse-width modulation
sự biến điệu xung rộng, -
Pulse Code Modulation (PCM)
điều biến mã xung, điều mã xung, sự điều biến mã xung, -
Pulse Compression Test (PCT)
thử nghiệm nén xung, -
Pulse FM
fm xung, sự điều tần xung, -
Pulse Frequency Modulation (PFM)
điều chế tần số xung, sự điều biến tần số xung, -
Pulse Position Modulation (PPM)
điều chế theo vị trí xung, sự điều biến vị trí xung, -
Pulse Rate Modulation (PRM)
điều chế theo tỷ lệ xung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.