- Từ điển Anh - Việt
Purlin
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
Đòn tay, xà gồ (mái nhà)
Chuyên ngành
Xây dựng
cầu phong (mái nhà)
Kỹ thuật chung
đòn tay
Giải thích EN: A horizontal timber in a roof frame that supports the roofing material or the common rafters. Also, purline.Giải thích VN: Một thanh ngang trong một cấu trúc khung mái dùng để đỡ các vật liệu lợp mái hoặc các thanh xà. Tham khảo: PURLINE.
rầm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purlin post
cột đỡ xà mái dọc, trụ xà gỗ, -
Purlin roofing
mái rui mè, -
Purloin
/ pə:´lɔin /, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, ăn trộm thường bằng cách lợi dụng lòng tin của... -
Purloiner
/ pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker... -
Purohepatitis
viêm gan mủ, -
Purology
nhiệt công học, -
Puromucous
nhầy mủ, nhầy lẫn mủ, -
Purparty
Danh từ: phần được phân phối, -
Purple
/ ˈpɜrpəl /, Danh từ: màu tía, ( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..), ( số nhiều)... -
Purple brown
màu tía sẫm, -
Purple heart
danh từ, ( purpleỵheart) (từ mỹ, nghĩa mỹ) huy chương tặng thưởng một binh sĩ bị thương trong chiến đấu, (thông tục) thuốc... -
Purple patch
Danh từ: Đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách), -
Purple plague
phát dịch tía, tai họa tía, -
Purple tinged
Tính từ: nhuốm màu đỏ tía, -
Purpleheart
gỗ có ruột màu tía, -
Purplish
/ ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía -
Purply
/ ´pə:pli /, như purplish, -
Purpoint
Danh từ: Áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) xiv - xv), -
Purport
/ 'pə:pət /, Danh từ: nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ngụ... -
Purported
Tính từ: có ý định, có tham vọng, có yêu cầu, nổi tiếng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.