- Từ điển Anh - Việt
Pus
Nghe phát âmMục lục |
/pʌs/
Thông dụng
Danh từ
(y học) mủ (của vết thương)
Chuyên ngành
Y học
mủ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- matter , maturation , purulence , purulency , pustule , sinus , suppuration
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pus bonum et laudabile
mủ vàng mịn, -
Pus bonumet laudabile
mủ vàng mịn, -
Pus corpuscle
tế bào máu, -
Pus laudandum
mủ vàng mịn, -
Pus organism
sinh vật làm mủ, -
Puse
dòng nước quẩn, -
Push
/ puʃ /, hình thái từ: Danh từ: sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc... -
Push-and-tow tug
tàu kéo vừa đẩy, vừa kéo, -
Push-back
sự đẩy ngược, -
Push-ball
/ ´puʃ¸bɔ:l /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn bóng đa, quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy), -
Push-bar conveyor
băng chuyền có cần đẩy, băng tải có cần gạt, -
Push-bicycle
/ ´puʃ¸baisikl /, danh từ, (thông tục) xe đạp thường (đẩy bằng bàn đạp, để phân biệt với xe máy), -
Push-bike
như push-bicycle, -
Push-broaching
sự chuốt đẩy, -
Push-broaching machine
máy chuốt đẩy, -
Push-broom sensor
bộ đầu đọc (tuần tự) hình lược, -
Push-button
/ ´puʃ¸bʌtən /, Danh từ: nút bấm (điện...), Toán & tin: nút nhấn,... -
Push-button control
điều khiển ấn nút, điều khiển bằng nút bấm, -
Push-button control board
bảng điều khiển bấm nút, -
Push-button control mixing
khuấy trộn tự động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.