Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Put up the shutters

Thông dụng

Thành Ngữ

put up the shutters
(thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt động kinh doanh mãi mãi

Xem thêm shutter


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Put up the shutters (to...)

    đóng cửa hàng, giải nghệ, thôi kinh doanh,
  • Put writer

    người bán hợp đồng put option,
  • Putable bond

    trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành),
  • Putage

    Danh từ: sự mãi dâm,
  • Putamen

    / pju:´teimən /, Danh từ, số nhiều .putamina: (thực vật học) hạch (của quả hạch), Y...
  • Putamina

    Danh từ số nhiều của .putamen: như putamen,
  • Putative

    / ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ...
  • Putatively

    / ´pju:tətivli /,
  • Putlog

    / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây...
  • Putlogs

    chốt, côngxon dàn dáo,
  • Putredinous

    Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • Putrefacient

    / ¸pju:tri´feiʃənt /, tính từ, thối rửa; thối nát, Đồi bại,
  • Putrefaction

    / ¸pju:tri´fækʃən /, Danh từ: sự thối rữa; vật thối rữa, sự đồi bại, sự sa đoạ,
  • Putrefactive

    / ¸pju:tri´fæktiv /, Tính từ: làm thối rữa; thối rữa, Kinh tế: gây...
  • Putrefactive bacterium

    vi khuẩn gây thối rửa,
  • Putrefactive diarrhea

    ỉachảy thối rữa,
  • Putrefactive fermentation

    sự lên men thổi,
  • Putrefactive microorganism

    vi khuẩn gây thối,
  • Putrefactive spoilage

    hư hỏng vì thối rứa, sự hư hỏng do thối rữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top