Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pythagorean

Nghe phát âm

Mục lục

/pai¸θægə´riən/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) Pitago
pythagorean proposition
(toán học) định lý Pitago

Danh từ

Môn đồ của Pitago; người theo thuyết Pitago

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) Pitago

Xem thêm các từ khác

  • Pythagorean number

    số pythagor, số pitago,
  • Pythagorean relation

    hệ thức pitago, hệ thức pythagore (pitago),
  • Pythagorean theorem

    định lý pithagor, định lý pitago, định lý pythagore, định lý pitago,
  • Pythagoreanism

    Danh từ: học thuyết pitago,
  • Pythiad

    Danh từ: thời kỳ 4 năm giữa hai đại hội thể thao (cổ hy lạp),
  • Pythian

    / ´piθiən /, Tính từ: (cổ hy lạp) thuộc điện thờ ở Đenphơ, thuộc vị tiên tri ở điện thờ...
  • Pythogenesis

    1. (sự) sinh mục nát, thối rữa2 . sinh ra từ rác rưỡi, sinh ra từ mục nát,
  • Pythogenic

    gây thối rữa, gây mục nát,
  • Python

    / ´paiθən /, Danh từ: (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại hy lạp), (động vật học)...
  • Pythoness

    / ´paiθənes /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, cô hồn,
  • Pythonism

    Danh từ: thuật nói ý định thần linh,
  • Pyuria

    / pai´juəriə /, Danh từ: mủ trong nước tiểu; chứng đái ra mủ, Y học:...
  • Pyx

    / piks /, Danh từ: (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng...
  • Pyxidate

    Tính từ: có quả hộp,
  • Pyxides

    Danh từ số nhiều của .pyxis: như pyxis,
  • Pyxidia

    Danh từ số nhiều của .pyxidium: như pyxidium,
  • Pyxidium

    / pik´sidiəm /, Danh từ, số nhiều .pyxidia: (thực vật học) quả hộp,
  • Pyxis

    / ´piksis /, Danh từ, số nhiều .pyxides: hộp nhỏ, (thực vật học) quả hộp,
  • Pyyrogenic

    gây sốt,
  • P©tÐ

    Danh từ: pa-tê, liver pa-tê, patê gan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top