- Từ điển Anh - Việt
Quality Surveillance System (QSS)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Quality achievement
sự đạt được chất lượng, -
Quality adjustment
điều chỉnh chất lượng, -
Quality allowance
trợ cấp cho chất lượng, -
Quality analysis
phân tích chất lượng, -
Quality and quantity assured
chất lượng và số lượng đảm bảo, -
Quality and quantity unknown
chất lượng và số lượng không rõ, -
Quality appraisal
sự đánh giá chất luợng, -
Quality as per buyer's sample
phẩm chất đúng với mẫu hàng của bên mua, -
Quality as per seller's sample
phẩm chất đúng theo mẫu hàng bên bán, phẩm chất đúng theo mẫu hàng của bên bán, -
Quality assessment
sự đánh giá chất luợng, -
Quality assurance
sự bảo đảm chất lượng, bảo đảm phẩm chất, sự đảm bảo chất lượng, bảo hiểm chất lượng, Nghĩa... -
Quality assurance acceptance
tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng, -
Quality assurance acceptance standards
tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng, -
Quality assurance certificate
chứng chỉ đảm bảo chất luợng, -
Quality assurance department
đảm bảo phẩm chất, phòng đảm bảo chất lượng, -
Quality assurance engineer
kỹ sư đảm bảo chất lượng, -
Quality assurance manual
sổ tay về chất lượng, -
Quality assurance operating procedure
trình tự thao tác bảo đảm chất lượng, -
Quality assurance procedure
quy trình đảm bảo chất lượng, thủ tục đảm bảo chất luợng, -
Quality assurance representative
đai diện đảm bảo chất lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.