- Từ điển Anh - Việt
Questionable
Nghe phát âmMục lục |
/´kwestʃənəbl/
Thông dụng
Tính từ
Đáng ngờ, có vấn đề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , apocryphal , arguable , contingent , controversial , controvertible , cryptic , debatable , disputable , dubious , dubitable , enigmatic , equivocal , fishy * , hard to believe , hypothetical , iffy * , indecisive , indefinite , indeterminate , moot , mysterious , obscure , occult , open to doubt , open to question , oracular , paradoxical , problematic , problematical , provisional , shady , suspect , suspicious , unconfirmed , undefined , under advisement , under examination , unproven , unreliable , unsettled , vague , contested , doubtful , exceptionable , mootable , uncertain , borderline , chancy , clouded , inconclusive , unclear , unsure , improbable , unapt , unlikely , iffy , shaky , undecided
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , definite , indisputable , proven , sure , undoubted , unquestionable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Questionable practices
hành vi đáng ngờ, khả nghi, -
Questionable practise
hành vi đáng ngờ, khả nghi, -
Questionable quality
chất lượng nghi vấn, -
Questionably
Phó từ: Đáng ngờ, có vấn đề, -
Questionary
/ ´kwestʃənəri /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý... -
Questioner
/ ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator... -
Questioningly
Phó từ: dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi, Từ... -
Questionless
/ ´kwestʃənlis /, tính từ, không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng, -
Questionnaire
/ ˌkwɛstʃəˈnɛər /, Danh từ: bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary,... -
Questor
/ ´kwestə /, danh từ, (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan, -
Questorship
/ ´kwestəʃip /, danh từ, chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan, -
Quetsch
thuộc nhồi vải, -
Quetta bond
khối xây đặt cốt thép, -
Quetzal
Danh từ: (động vật học) chim đuôi seo (ở trung mỹ), Đồng ketxan (tiền goa-ta-ma-la), -
Queue
bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh từ: tóc thắt đuôi sam, hàng... -
Queue-jump
/ ´kju:¸dʒʌmp /, nội động từ, Đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau, -
Queue-jumper
Danh từ: người queue-jump, -
Queue Arbitrated (QA)
phân xử xếp hàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.