Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quitclaim

Nghe phát âm

Mục lục

/´kwit¸kleim/

Thông dụng

Ngoại động từ

Từ bỏ quyền

Danh từ

Sự từ bỏ quyền

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

từ bỏ (yêu cầu) quyền lợi
từ bỏ quyền lợi
từ bỏ quyền lợi (thông qua khế ước chuyển nhượng)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abandonment , demission , relinquishment , renunciation , resignation , surrender , waiver
verb
abandon , cede , demit , forswear , hand over , relinquish , render , renounce , resign , surrender , waive , yield

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quitclaim deed

    chứng thư từ bỏ quyền (đối với tài sản), văn kiện tước quyền đòi chi trả,
  • Quite

    / kwait /, Phó từ: hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, không hiểu lắm, ở chừng mực nào đó,...
  • Quite a few; quite a lot (of)

    Thành Ngữ:, quite a few ; quite a lot ( of ), kha khá, khá nhiều
  • Quite market

    thị trường yên tĩnh,
  • Quite some time

    Thành Ngữ:, quite some time, khá lâu
  • Quite the potato

    Thành Ngữ:, quite the potato, (thông tục) được, ổn, chu toàn
  • Quitrent

    / 'quit,rent /, Danh từ: (sử học) tô nộp cho lãnh chúa (thường) cố định để miễn giao dịch,...
  • Quits

    / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ:...
  • Quits find mode

    dứt cách tìm,
  • Quittance

    / ´kwitəns /, Danh từ: giấy chứng thu, biên lai; sự xác nhận đã thanh toán, sự xác nhận đã trả...
  • Quitter

    / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ...
  • Quitting word

    dứt từ,
  • Quittor

    Danh từ: bệnh sưng chân (lừa, ngựa) có mủ,
  • Quiver

    / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng...
  • Quivered

    Tính từ: có bao tên,
  • Quiverful

    / ´kwivəful /, Danh từ: bao tên, ống tên (đầy), (đùa cợt) gia đình đông con,
  • Quivering

    / ´kwivəriη /, danh từ, sự run, tính từ, run lẩy bẩy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top