- Từ điển Anh - Việt
Randomerror
Xem thêm các từ khác
-
Randomization
sự ngẫu nhiên hóa, -
Randomize
/ ´rændə¸maiz /, Kỹ thuật chung: ngẫu nhiên hóa, -
Randomized block
khối ngẫu nhiên, -
Randomized controled trial
thử ngẫu nhiên có kiểm soát, -
Randomizing
sự ngẫu nhiên hóa, -
Randomizing routine
tiện ích lấy ngẫu nhiên, -
Randomizing scheme
sơ đồ ngẫu nhiên hóa, -
Randomizing technique
kỹ thuật lấy ngẫu nhiên, -
Randomly
Phó từ: Ẩu, bừa, không có mục đích, ngẫu nhiên, tình cờ, tùy tiện, không theo nguyên tắc,... -
Randomly distributed fibers
sợi phân bố ngẫu nhiên, -
Randomly distributed receiver
máy thu phân bố ngẫu nhiên, -
Randomly fading signal
tín hiệu tàn dần ngẫu nhiên, tín hiệu tắt dần ngẫu nhiên, -
Randomly fluctuating data
dữ liệu thay đổi ngẫu nhiên, -
Randomness
/ ´rændəmnis /, Danh từ: tính chất bừa, tính chất ẩu, Toán & tin:... -
Randy
/ ´rændi /, Tính từ (so sánh): ( Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm, hung hăng, bất... -
Ranee
/ ¸ra:ni /, Danh từ: hoàng hậu ấn độ, công chúa ấn độ, vợ của tiểu vương ấn độ, quả... -
Raney applying and removing forceps
Nghĩa chuyên nghành: kẹp mạch máu raney, -
Raney scalp haemostasis clips
Nghĩa chuyên nghành: sự chênh lệch tuyệt đối (hoặc tương đối) giữa giá trị cực đại và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.