Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rapidly

Mục lục

/ 'ræpidli /

Thông dụng

Phó từ

Nhanh, nhanh chóng, mau lẹ
Đứng, rất dốc (về dốc)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rapidly setting cement

    xi-măng kết cứng nhanh,
  • Rapidly varied flow

    dòng biến đổi nhanh,
  • Rapids

    ghềnh, thác,
  • Rapier

    / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh...
  • Rapier-thrust

    Danh từ: lời nhận xét dí dỏm, câu trả lời dí dỏm,
  • Rapine

    / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa:...
  • Rapist

    / ´reipist /, Danh từ: người phạm tội hãm hiếp,
  • Rappage

    sự go gỡ mẫu,
  • Rapparee

    Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp,
  • Rapped

    đầu rút [có đầu rút ra],
  • Rappee

    / ræ´pi: /, Danh từ: thuốc lá bào (để hít), Kinh tế: thuốc lá bào...
  • Rappel

    / rə'pel /, Danh từ: lệnh tập hợp,
  • Rapper

    / ´ræpə /, Kỹ thuật chung: dụng cụ gõ mẫu (đúc),
  • Rapping

    sự gỡ mẫu (phơi khuôn đúc), sự gỡ vật đúc, tiếng ồn,
  • Rapport

    / ræ´pɔ: /, Danh từ: quan hệ, giao tiếp, hoà hợp, ( + with somebody between a and b) mối quan hệ tốt,...
  • Rapporteur

    / ¸ræpɔ:´tə: /, Danh từ: người có nhiệm vụ chuẩn bị báo cáo,
  • Rapprochement

    / raprɔʃ´mɔn /, Danh từ: việc lập lại mối quan hệ hữu nghị; việc nối lại tình hữu nghị...
  • Rapscallion

    / ræps´kæljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, tên đểu giả; kẻ vô dụng,
  • Rapson slide

    con trượt lái,
  • Rapt

    / ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top