Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rareripe

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác rathe-ripe

Tính từ

Chín sớm, chín trước mùa, có sớm (hoa quả) (như) rathe

Kinh tế

chín sớm
sự mau chín

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Raring

    / ´rɛəriη /, Tính từ: (thông tục) nôn nóng, quá háo hức, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • Raring to go

    Thành Ngữ:, raring to go, háo hức muốn bắt đầu
  • Rarity

    / ´rɛəriti /, Danh từ: sự hiếm có, sự ít có; vật hiếm có, của hiếm, sự loãng đi (không khí),...
  • Rascal

    / 'rɑ:skəl /, Danh từ: kẻ bất lương, (đùa cợt) thằng ranh con, thằng nhãi ranh, đứa trẻ tinh...
  • Rascalion

    Danh từ: côn đồ, lưu manh,
  • Rascality

    / ra:s´kæliti /, danh từ, tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả, hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động...
  • Rascally

    / ´ra:skəli /, tính từ, côn đồ, bất lương, đểu giả, (thuộc) kẻ bất lương, kẻ côn đồ, rascally trick, trò đểu giả,...
  • Raschel knitting machine

    máy dệt kim raschel,
  • Raschig process

    phương pháp raschig,
  • Raschig ring

    ống raschig, vòng rasechig (lọc dầu),
  • Rase

    như raze,
  • Rash

    / ræʃ /, Danh từ: (y học) chứng phát ban; chỗ phát ban, da nổi mụn, (từ lóng) sự xuất hiện...
  • Rasher

    Danh từ: lát thịt muối, lát giăm bông,
  • Rashing

    đá phiến dầu,
  • Rashly

    Phó từ: hấp tấp, vội vàng, Ẩu, liều, bừa bãi; cẩu thả, thiếu suy nghĩ,
  • Rashness

    / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ,...
  • Rasion

    (sự) cạo thuốc,
  • Rasler-scan display

    màn hình quét mành,
  • Rasorial

    / rə´sɔ:riəl /, tính từ, (động vật học) hích bới đất (gà),
  • Rasp

    / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top