Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rat-a-tat-tat

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác rat-tat

Như rat-tat

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rat-bite fever

    Danh từ: bệnh sốt do chuột cắn, sốt chuột cắn (bệnh sodoku),
  • Rat-bitefever

    bệnh chuột cắn,
  • Rat-catcher

    Danh từ: người bắt chuột,
  • Rat-face

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tay tráo trở,
  • Rat-race

    Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • Rat-tail file

    giũa đuôi chuột, giũađuôi chuột, giũa tròn,
  • Rat-tat

    / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến...
  • Rat-trap

    Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • Rat-trap bond

    xây tường giảm nhẹ dày 1 viên (kiểu bẫy chuột),
  • Rat-trap pedal

    bàn đạp có khía nhám,
  • Rat (rat baffle wall)

    tường ngăn,
  • Rat destruction

    sự diệt chuột,
  • Rat distillate

    chất phái sinh khi lọc dầu,
  • Rat hole

    lỗ chuột (lỗ hạ cần khoan, tiếng lóng),
  • Rat hole digger

    máy đào hố đặt cần khoan,
  • Rat hole elevator

    bộ nâng (cần) để dựng cần,
  • Rat race

    Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of...
  • Rat race (the...)

    cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • Rat run

    con đường bí mật,
  • Rat tail

    bọng cát (khuyết tật đúc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top