- Từ điển Anh - Việt
Razz
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Razzia
/ ´ræziə /, danh từ, sự cướp bóc, cuộc đi cướp người làm nô lệ (của những người hồi giáo ở châu phi), cuộc vây... -
Razzle-dazzle
/ ´ræzl´dæzl /, Danh từ: (từ lóng) sự nhộn nhịp; sự hối hả chạy ngược chạy xuôi, sự vui... -
Razzmatazz
/ ´ræzmə´tæz /, Danh từ: (thông tục) sự hết sức quyến rũ, rạo rực, sự ăn chơi thoả thích,... -
Raâle
danh từ (y học) tiếng ran, -
Rb (rubidium)
rubidi, -
Rccp (roller-compacted concrete pavement)
mặt đường bê tông lèn chặt bằng lu, -
Re
/ rei /, Danh từ: (âm nhạc) rê, Giới từ: (thương nghiệp) về việc;... -
Re-
lại lần nữa, một cách có sửa đổi, cải tiến, lùi lại, chống lại, reprint, in lại, rewrite, viết lại có chỉnh lý, remake,... -
Re-Register (REREG)
bộ ghi lại, -
Re-align
, -
Re-alignment
re-routing, -
Re-alignment, re-routing
cải tuyến, -
Re-answer signal
tín hiệu trả lời lại, -
Re-apparel
Ngoại động từ: mặc quần áo lại cho (ai), trang điểm lại cho (ai), -
Re-argue
Ngoại động từ: lại biện luận lần nữa, -
Re-arrangement
/ 'ri:ə'reindʤmənt /, sự chỉnh lại, sự xếp đặt, -
Re-assembling
sự ráp lại, -
Re-boiler
nồi đun lại, -
Re-cap
đậy lắp lại, đậy nắp lại, -
Re-carburization
sự thấm cacbon lại, sự xementit hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.