- Từ điển Anh - Việt
Rebellious
Nghe phát âmMục lục |
/ri´beljəs/
Thông dụng
Tính từ
Nổi loạn, phiến loạn
Chống đối, hay chống đối
Bất trị, khó trị (người, bệnh...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alienated , anarchistic , attacking , bellicose , contumacious , defiant , difficult , disaffected , disloyal , disobedient , disorderly , dissident , factious , fractious , iconoclastic , incorrigible , individualistic , insurgent , insurrectionary , intractable , mutinous , obstinate , pugnacious , quarrelsome , radical , rebel , recalcitrant , refractory , resistant , restless , revolutionary , rioting , riotous , sabotaging , seditious , threatening , treasonable , turbulent , ungovernable , unruly , warring , cranky , insolent , insubordinate , irritable , restive
Từ trái nghĩa
adjective
- compliant , governable , manageable , obedient , deferential , docile , dutiful , submissive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rebellious ore
quặng khó gia công, -
Rebellow
/ ri´belou /, Động từ, (thơ ca) vang lại oang oang, -
Rebidding
Danh từ: sự bỏ phiếu lại, -
Rebind
Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh... -
Rebinding
viền lại [sự viền lại], Danh từ: sự buộc lại, sự đóng lại (sách); sự viền lại (một... -
Rebirth
/ ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa:... -
Reblossom
Nội động từ: nở hoa lại, -
Reboant
/ ´rebouənt /, tính từ, (thơ ca) vang lại oang oang, -
Reboil
/ ri:´bɔil /, Kỹ thuật chung: sự (đun) sôi lại, Kinh tế: nấu lại,... -
Reboil bubbles
rỗ khí do sôi lại, -
Reboiler
/ ri´bɔilə /, Hóa học & vật liệu: nồi đun lại (tinh chế), Kỹ thuật... -
Reboisement
Danh từ: sự trồng lại rừng, -
Rebolter
bộ khuếch tán kiểm tra, -
Reboot
/ ri:´bu:t /, Xây dựng: thúc lại, Kỹ thuật chung: khởi động lại,... -
Reboot (vs)
khởi động lại, -
Rebore
/ ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử:... -
Reboring
/ ri:´bɔ:riη /, Cơ khí & công trình: sự khoét lại, Kỹ thuật chung:... -
Reborn
/ ri:´bɔ:n /, tính từ, Đổi đời, hồi sinh, tái sinh, tâm linh khai sáng, -
Reborrow
vay lại, -
Rebound
/ 'ri:'baund /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .rebind: Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.