Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rebroadcast

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´broudka:st/

Thông dụng

Danh từ

Sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ
Sự thất bại bất ngờ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phát rộng lại
quảng bá lại

Xem thêm các từ khác

  • Rebroadcast transmitter

    máy phát lại,
  • Rebroadcasting

    Danh từ: sự tiếp phát; sự phát thanh lại, sự phát lại,
  • Rebroadcasting chain

    chuỗi phát thanh lại,
  • Rebrushing

    sự rà sạch, sự dọn lại,
  • Rebuff

    / ri´bʌf /, Ngoại động từ: từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, (quân sự) đẩy lui (một...
  • Rebuild

    / ri:´bild /, Ngoại động từ .rebuilt: hình thái từ: Cơ...
  • Rebuilding

    Danh từ: sự xây dựng lại, sự làm lại, sự tái thiết, sự khôi phục, sự xây dựng lại,
  • Rebuilt engine

    phục hồi động cơ,
  • Rebuilt parts

    phụ tùng thay lại (Đã gia công phục hồi lại), bộ phận tân trang,
  • Rebuke

    / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại...
  • Rebuker

    Danh từ: người khiển trách, người quở mắng,
  • Rebukingly

    Phó từ: với giọng khiển trách, với giọng quở trách,
  • Reburdening

    sự phối liệu lại, sự trộn lại phối liệu,
  • Reburial

    / ri:´beriəl /, danh từ, sự cải táng,
  • Reburning

    sự nung lại,
  • Rebury

    Ngoại động từ: cải táng,
  • Rebus

    / ´ri:bəs /, Danh từ: câu đố bằng hình vẽ, bài thơ đố bằng hình vẽ,
  • Rebus sic situation

    chỉ cần tình hình như cũ, chỉ cần tình thế không đổi,
  • Rebush

    lồng bạc lại, lót bạc lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top