Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Redcap

Nghe phát âm

Mục lục

/´red¸kæp/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) (thông tục) hiến binh, quân cảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) công nhân khuân vác đường sắt
(động vật học) chim sẻ cánh vàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Redcoat

    / ´red¸kout /, Danh từ: lính anh,
  • Redcurrant

    Danh từ: quá lý chua (quả mọng nhỏ tròn ăn được), recurrant jelly, (thuộc ngữ) thạch lý chua
  • Redd

    / red /, Ngoại động từ: ( Ê-cốt) dọn dẹp, thu xếp (nhà cửa...)
  • Redden

    / ´redən /, Ngoại động từ: làm cho đỏ; trở nên đỏ, Nội động từ:...
  • Reddening

    Danh từ: sự đỏ mặt, sự hóa đỏ (khuyết tật cá),
  • Redder

    ,
  • Redding

    cá trích hun khói,
  • Reddish

    / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng,...
  • Reddishness

    / ´rediʃnis /, danh từ, tính chất hơi đỏ,
  • Reddition

    Danh từ: sự giao trả, sự giải thích, sự thuyết minh,
  • Reddle

    / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • Reddy

    Tính từ: hơi đỏ,
  • Rede

    / ri:d /, Danh từ: (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết,...
  • Redeclaration

    khai báo lại,
  • Redeclare

    Đính chính lại, tuyên bố lại,
  • Redeem

    / ri'di:m /, Ngoại động từ: mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết, trang trải (nợ..),...
  • Redeem a bill (to..)

    trả (tiền) một hồi phiếu,
  • Redeem a debt

    trả một món nợ,
  • Redeem a debt (to...)

    trả một món nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top