- Từ điển Anh - Việt
Regulate capital (to...)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Regulate supplies
điều tiết mức cung, -
Regulate supplies (to...)
điều tiết mức cung, -
Regulated
/ 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh... -
Regulated Asbestos Containing Material
vật liệu chứa amiăng được quản lý (racm), vật liệu amiăng bở vụn hoặc vật liệu chứa amiăng không bở vụn sẽ được... -
Regulated Medical Waste
rác thải y tế theo quy định, là bất kỳ chất thải rắn nào được tạo ra trong việc chẩn đoán, điều trị, tiêm chủng... -
Regulated bus system
hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), -
Regulated commodities
những mặt hàng được điều tiết, -
Regulated discharge
lưu lượng đã điều tiết, lưu lượng điều chỉnh, -
Regulated economy
nền kinh tế chỉ huy, nền kinh tế chỉ huy, kinh tế có điều tiết, nền kinh tế có điều tiết, -
Regulated flow
dòng chảy được điều chỉnh, lưu lượng điều chỉnh, dòng đã điều tiết, -
Regulated flow offtake regulator
cống lấy nước có cửa điều tiết, -
Regulated heat
nhiệt khống chế, nhiệt điều chỉnh, -
Regulated investment company
công ty đầu tư được điều tiết, -
Regulated market
thị trường có kiểm soát, -
Regulated output current
dòng ra ổn định, -
Regulated output voltage
điện áp ổn định, -
Regulated power supply
bộ nguồn được điều chỉnh, cung cấp nguồn ổn định, nguồn năng lượng được điều chỉnh, bộ nguồn ổn định, -
Regulated price
giá qui định, giá cả quy định, -
Regulated proportioning valve
van phân phối theo tải, -
Regulated river
sông đã điều tiết, sông đã điều tiết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.