- Từ điển Anh - Việt
Regulating gate
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Regulating head chamber
bể điều áp, -
Regulating lock
cửa điều tiết, -
Regulating network
mạng lưới điều chỉnh, -
Regulating nut
đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh, đai ốc hãm, -
Regulating pilot
sóng kiểm tra điều hòa, -
Regulating point
điểm điều chỉnh, điểm điều khiển, -
Regulating project
dự án chỉnh, -
Regulating range
khoảng điều chỉnh, -
Regulating relay
rơle điều chỉnh, rơ le điều chỉnh, -
Regulating reservoir
hồ điều tiết dòng chảy, hồ chứa điều chỉnh được, hồ chứa nước điều tiết, -
Regulating resistance
biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi, -
Regulating ring
vòng định vị, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng điều chỉnh, -
Regulating screw
bulông chặn, vít cố định, vít điều chỉnh, vít định vị, vít kẹp, -
Regulating spring
lò xo điều tiết, -
Regulating storage reservoir
hồ điều tiết và chứa, -
Regulating structure
công trình điều chỉnh, -
Regulating system
hệ điều chỉnh, hệ thống điều chỉnh, -
Regulating tank
thùng điều chỉnh, thùng đối trọng, bể điều chỉnh, -
Regulating time
thời gian điều chỉnh, -
Regulating transformer
máy biến áp điều chỉnh, biến áp điều chỉnh, biến áp điều khiển, voltage-regulating transformer, máy biến áp điều chỉnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.