- Từ điển Anh - Việt
Remonstrate
Nghe phát âmMục lục |
/´re´mən¸streit/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + against) phản đối, phản kháng, than phiền
( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- animadvert , blame , censure , challenge , combat , complain , criticize , decry , demur , deprecate , disapprove , disparage , dispute , dissent , except , expostulate , fight , find fault , frown upon , inveigh , kick * , nag , object , oppose , pick at , protest , rain , recriminate , resist , scold , sound off , take exception , take issue , withstand , argue , profess , rebel , reproach
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Remonstrating
Tính từ: quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, phản đối, -
Remonstration
/ ¸reməns´treiʃən /, danh từ, sự quở trách; sự can gián, sự phản đối, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Remonstrative
/ ri´mɔnstrətiv /, tính từ, Để quở trách, để khiển trách; để khuyên can, để can gián, Để phản đối, a remonstrative letter,... -
Remonstrator
/ ´re´məns¸treitə /, danh từ, người quở trách, người khiển trách; người khuyên can, người can gián, người phản đối,... -
Remontant
/ ri´mɔntənt /, Tính từ: nở nhiều lần trong năm (hoa hồng), Danh từ:... -
Remontoir
Danh từ: chìa lên dây đồng hồ, nút lên dây đồng hồ, -
Remora
/ ´remərə /, Danh từ: (động vật học) cá ép, -
Remoral sheath
ống đùi, -
Remorse
/ ri'mɔ:s /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, lòng thương hại, lòng thương xót; sự hối tiếc,... -
Remorseful
/ ri´mɔ:sful /, Tính từ: rất ăn năn, rất hối hận, Từ đồng nghĩa:... -
Remorsefully
Phó từ: rất ăn năn, rất hối hận, -
Remorsefulness
/ ri´mɔ:sfulnis /, danh từ, sự ăn năn, sự hối hận, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contriteness... -
Remorseless
/ ri´mɔ:slis /, Tính từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn... -
Remorselessly
Phó từ: không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng... -
Remortage
tái cầm cố, tái thế chấp, -
Remortgage
/ ri:´mɔ:gidʒ /, Kinh tế: cầm cố lại, thế chấp lại, thế nợ lại, -
Remote
/ ri'mout /, Tính từ: xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..), xa về mối quan hệ, xa... -
Remote-acting
tác động từ xa, -
Remote-control brake
phanh điều khiển từ xa, -
Remote-control locking
khóa điều khiển từ xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.