- Từ điển Anh - Việt
Remote-indicating instrument
Xem thêm các từ khác
-
Remote-operated
điều khiển từ xa, -
Remote-reading thermometer
nhiệt kế đọc từ xa, -
Remote-switching system
hệ chuyển mạch từ xa, -
Remote (a-no)
từ xa, -
Remote Access Business Unit (RABU)
khối kinh doanh truy nhập từ xa, -
Remote Access Server (Remote LAN) (RAS)
server truy nhập từ xa (lan đặt xa), -
Remote Access Service (RAS)
dịch vụ truy nhập từ xa, -
Remote Access Service Application Programming Interface (RASAPI)
giao diện lập trình ứng dụng dịch vụ truy nhập từ xa [microsoft], -
Remote Acknowledge Time
thời gian báo nhận từ xa, -
Remote Alarm Indication (RAI)
chỉ thị cảnh báo đặt xa, -
Remote Analysis Station (RAS)
trạm phân tích từ xa, -
Remote Authorization Dial In User Service (RADIUS)
dịch vụ chứng thực từ xa cho người dùng gọi đến - một hệ thống chứng thực dựa trên tên và mật khẩu người sử... -
Remote Automatic Weather Station (RAWS)
trạm (dự báo) thời tiết tự động từ xa, -
Remote Automation Objects (RAO)
các đối tượng tự động đầu xa, -
Remote Bar Code System (RBCS)
hệ thống mã vạch đầu xa, -
Remote Call Forwarding (RCF)
chuyển tiếp cuộc gọi đầu xa, -
Remote Carrier Module (RCM)
môđun sóng mang đầu xa, -
Remote Channel Extenders (RCE)
các bộ mở rộng kênh đặt xa, -
Remote Communications Processor (IBM) (RCP)
bộ xử lý truyền thông đầu xa (ibm), -
Remote Computer Access Communication Services (RCAC)
các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.