Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Repository

Nghe phát âm


Mục lục

/ri'pɒzitri/

Thông dụng

Danh từ

Kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
a repository of goods
kho hàng
a furniture repository
một kho chứa đồ đạc
my diary is the repository of all my hopes and plans
cuốn nhật ký của tôi là nơi chứa đựng tất cả mọi hy vọng và dự kiến của tôi
Đồ đựng
Nơi chôn cất
Người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật

Chuyên ngành

Môi trường

chỗ chôn (phế thải phóng xạ)
nơi chứa chất thải

Kỹ thuật chung

chỗ chứa
kho chứa
nguồn
nơi chứa
phương tiện chứa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archive , depository , depot , magazine , safe , stockroom , storage place , storehouse , store room , vault , store , warehouse , confessor , confidante , capsule , chest , closet , file , museum , tomb , treasury

Xem thêm các từ khác

  • Repository of goods

    kho chứa hàng,
  • Repossess

    /,ri:pə'zes/, Ngoại động từ: chiếm hữu lại, lấy lại (căn nhà..), cho chiếm hữu lại,
  • Repossession

    / ˌripəˈzɛʃən /, Danh từ: sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà..), sự cho chiếm hữu...
  • Repousse

    hình khắc chìm trên kim loại,
  • Repoussé

    chi tiết dập,
  • Repower

    thay thế trang bị động lực,
  • Repowering

    tái nạp điện, tái xây dựng và thay thế các linh kiện chủ yếu của một nhà máy điện thay vì xây dựng một nhà máy mới.
  • Repp

    Danh từ: vải sọc gân (để bọc nệm, làm rèm che) (như) rep,
  • Reppe process

    quá trình reppe,
  • Reprecipitate

    kết tủa (lại), lắng lại,
  • Reprecipitation

    / ¸ri:pri¸sipi´teiʃən /, Xây dựng: sự tái kết tủa, Kỹ thuật chung:...
  • Reprehend

    /,repri'hend/, Ngoại động từ: chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai), Từ...
  • Reprehensibility

    / ¸repri¸hensi´biliti /, danh từ, tính đáng chỉ trách, tính đáng khiển trách,
  • Reprehensible

    / ¸repri´hensibl /, Tính từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách, Từ...
  • Reprehensibly

    /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • Reprehension

    / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation...
  • Reprentative sample

    mẫu tiêu biểu, mẫu đại diện,
  • Represent

    bre & name / ,reprɪ'zent /, Ngoại động từ: miêu tả, hình dung, trình bày, tuyên bố cái gì như...
  • Represent broken

    biểu diễn đứt nét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top