Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Represser

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´presə/

Thông dụng

Danh từ
Kẻ đàn áp, kẻ trấn áp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Represser gene

    gen ức chế,
  • Repressible

    / ri´presibl /, tính từ, có thể dẹp được, có thể đàn áp được, có thể trấn áp được, có thể kiềm chế được, có...
  • Repressible operculum

    operonchịu ức chế,
  • Repression

    /ri'pre∫n/, Danh từ: sự ngăn chặn, sự đàn áp, sự trấn áp; sự bị ngăn chặn, sự bị đàn...
  • Repressive

    /ri'presiv/, Tính từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc, Kinh tế:...
  • Repressive measures

    các biện pháp trấn áp,
  • Repressive tax

    thuế can gián,
  • Repressively

    Phó từ: có xu hướng đàn áp; thô bạo, hà khắc,
  • Repressiveness

    / ri´presivnis /, danh từ, tình trạng có xu hướng đàn áp, sự thô bạo, sự hà khắc,
  • Repressor

    Danh từ: chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm, Y học: chất...
  • Repressure

    nén lại, ép lại,
  • Repressure line

    ống dẫn (bơm) khí trở lại mỏ,
  • Repressuring

    sự ép lại, sự nén lại,
  • Repretitive and reversed stress

    ứng suất biến đổi dấu lặp,
  • Reprieve

    /ri'pri:v/, Danh từ: (pháp lý) sự hoãn thi hành, sự hủy bỏ (việc trừng phạt, một bản án tử...
  • Reprimand

    /reprimɑ:nd, Danh từ: lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ:...
  • Reprint

    /,ri:'print/, Danh từ: sự in lại, sự tái bản (sách.. với rất ít hoặc không có sửa đổi), sách...
  • Reprisal

    / ri'praizl /, Danh từ: sự trả thù, sự trả đũa (nhất là về (chính trị), (quân sự)), Từ...
  • Reprise

    / ri´pri:z /, Danh từ: Điệp khúc, tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc),
  • Reprivatization

    sự phi quốc doanh hóa, sự tái tư nhân hóa (xí nghiệp), tái tư nhân hóa (xí nghiệp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top