Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resignation without notice

Kinh tế

thải hồi không thông báo trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resigned

    / ri´zaind /, Tính từ: cam chịu, nhẫn nhục, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Resignedly

    Phó từ: một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu,
  • Resignee

    Danh từ: người được hưởng,
  • Resile

    / ri´zail /, Nội động từ: bật nảy; co giãn, có tính đàn hồi, Kỹ thuật...
  • Resilience

    / ri´ziliəns /, Danh từ: tính bật nảy; tính chất co giãn, tính chất đàn hồi, khả năng mau phục...
  • Resilience(cy)

    Toán & tin: (vật lý ) năng lượng đàn hồi tích tụ tối đa trong một đơn vị,
  • Resilience material

    vật liệu đàn hồi,
  • Resilience test

    sự thử độ đàn hồi,
  • Resiliency

    / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness...
  • Resilient

    / ri´ziliənt /, Tính từ: bật nảy; co giãn, đàn hồi, sôi nổi; không hay chán nản, không hay nản...
  • Resilient coating

    lớp phủ đàn hồi,
  • Resilient coupling

    khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • Resilient deformation

    biến dạng đàn hồi,
  • Resilient fastener

    phối kiện đàn hồi,
  • Resilient flooring

    sự lát sàn nẩy, lớp phủ nền đàn hồi,
  • Resilient isolator

    bộ cách ly đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm,
  • Resilient joint

    mối nối đàn hồi,
  • Resilient material

    vật liệu đàn hồi,
  • Resilient modululs

    mô đun đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top