- Từ điển Anh - Việt
Restaurant
Nghe phát âmMục lục |
/´restərɔn/
Thông dụng
Danh từ
Nhà hàng ăn, hiệu ăn
Chuyên ngành
Xây dựng
nhà ăn công cộng
nhà hàng
Kỹ thuật chung
phòng ăn
quán ăn
- roadside restaurant
- quán ăn dọc đường
Kinh tế
nhà hàng
- average restaurant check
- số kiểm tính bình quân của nhà hàng
- Chinese Restaurant Syndrome
- hội chứng nhà hàng Tàu
- Council of Hotel and Restaurant Trainers
- hội đồng những nhà huấn luyện về khách sạn và nhà hàng
- destination restaurant
- nhà hàng ở vùng xa
- fast-food restaurant
- nhà hàng thức ăn nhanh
- hotel and restaurant advertisements
- quảng cáo khách sạn và nhà hàng
- mobile restaurant
- nhà hàng lưu động
- National Restaurant Association
- hiệp hội nhà hàng quốc gia
- reserve a table at a restaurant
- giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng
- restaurant & cabaret guide
- chỉ nam nhà hàng và ca vũ trường
- restaurant & cabaret guide
- người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường
- restaurant industry
- ngành/kỹ nghệ nhà hàng
- specialty restaurant
- nhà hàng chuyên doanh
- white tablecloth restaurant
- nhà hàng loại sang
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restaurant & cabaret guide
chỉ nam nhà hàng và ca vũ trường, người hướng dẫn nhà hàng và ca vũ trường, -
Restaurant car
danh từ, toa ăn (trên xe lửa) (như) dining-car, -
Restaurant industry
ngành/kỹ nghệ nhà hàng, -
Restaurant range
bếp tiệm ăn, -
Restauranteur
người điều hành nhà hàng, -
Restaurateur
/ ¸restərə´tə: /, Danh từ: người quản lý, giám đốc, chủ (khách sạn, hiệu ăn), -
Rested
, -
Restenosis
(sự) tát phát hẹp (van tim), -
Restful
/ ´restful /, Tính từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi, Từ... -
Restfully
Phó từ: yên tĩnh; thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, cho (cảm giác) nghỉ ngơi, -
Restfulness
/ ´restfulnis /, tính từ, sự yên tĩnh; tình trạng thuận tiện cho sự nghỉ ngơi, -
Restibilis
Danh từ: (thực vật học) cây nhiều năm, -
Restibrachium
Danh từ: (giải phẫu) cuống dưới tiểu não, Y học: cuống tiểu não... -
Restictive Specifications
các đặc tính kỹ thuật làm hạn chế sự tham dự thầu của các nhà thầu khác, -
Restif
Tính từ:, -
Restiform
/ ´resti¸fɔ:m /, Tính từ: dạng thừng, Kỹ thuật chung: bình thường,... -
Restiform body
thể hình dây, -
Resting
/ rest /, Tính từ: (thực vật học) nghỉ ngơi; có vẻ không sinh trưởng; (sinh vật học) không hoạt... -
Resting-place
Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ, -
Resting-spore
Danh từ: (thực vật học) bào tử nghỉ ngơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.