- Từ điển Anh - Việt
Result
Nghe phát âmMục lục |
/ri'zʌlt/
Thông dụng
Danh từ
Kết quả (của cái gì)
- without result
- không có kết quả
(số nhiều) thành quả
(số nhiều) kết quả (trong cuộc đua tài, kỳ thi..); thắng lợi (nhất là trong bóng đá)
(toán học) đáp số
Nội động từ
Do bởi, do mà ra; xảy ra như một kết quả
( + in) dẫn đến, đưa đến, kết quả là
- his recklessness resulted in failure
- sự liều lĩnh khinh suất của hắn đã dẫn đến thất bại
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hậu quả
Cơ - Điện tử
Kết quả, đáp số
Toán & tin
kết quả, thành tựu
Kỹ thuật chung
kết quả
hiệu quả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftereffect , aftermath , arrangement , backwash * , by-product , close , completion , conclusion , consequence , consummation , corollary , creature , crop , decision , denouement , determination , development , emanation , end , ensual , event , eventuality , execution , finish , fruit * , fruition , harvest , issue , offshoot * , outcome , outcropping , outgrowth , payoff , proceeds , product , production , reaction , repercussion , returns , sequel , sequence , settlement , termination , upshot , end product , fruit , precipitate , ramification , resultant , sequent , solution , backwash , effect , eventuation , fallout , feedback , handiwork , resolve , reverberation , side effect , spinoff
verb
- accrue , appear , arise , attend , become of , be due to , come about , come forth , come from , come of , come out , conclude , culminate , derive , effect , emanate , emerge , end , ensue , eventualize , eventuate , finish , flow , follow , fruit , germinate , grow , issue , occur , originate , pan out , proceed , produce , rise , spring , stem , terminate , turn out , wind up , work out , aftermath , answer , conclusion , consequence , decision , finding , happen , judgment , opinion , outcome , product , ramification , redound , resolution , score , sequel , sum , supervene , total , upshot
phrasal verb
- bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , secure , set off , stir , touch off , trigger
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Result-oriented management
quản lý hướng vào mục tiêu thành quả, -
Result code
mã kết quả, mã trả về, -
Result document type (of a link)
kiểu tài liệu kết quả, -
Result element type (of a link)
kiểu phẩn tử kết quả, -
Result file
tập tin kết quả, -
Result from investment
hiệu quả đầu tư, -
Result of determination
kết quả xác định, -
Result of measurement
kết quả đo, -
Result output period
thời gian cho ra kết quả, -
Resultance of two equations
kết thúc của hai phương trình, -
Resultant
/ ri´zʌltənt /, Tính từ: xảy ra như một kết quả; xảy ra như một hậu quả, (vật lý) (toán... -
Resultant acceleration
gia tốc hợp thành, -
Resultant accuracy
độ chính xác tổng hợp, -
Resultant amplitude
biên độ tổng hợp, -
Resultant couple
ngẫu lực tổng, ngẫu lực tương đương, -
Resultant curve
đường cong hợp thành, -
Resultant error
sai số tổng cộng, sai sốgộp, -
Resultant field
trường kết quả, -
Resultant force
hợp lực, lực tổng hợp, hợp lực, lực hợp thành, hợp lực, lực hợp thành, -
Resultant gradient
độ dốc hợp thành,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.