- Từ điển Anh - Việt
Rete testis
Xem thêm các từ khác
-
Rete venosum
lưới tĩnh mạch, rete venosum plantare, lưới tĩnh mạch gan bàn chân -
Rete venosum dorsale manus
lưới tĩnh mạch mu bàn tay, -
Rete venosum dorsale pedis
lưới tĩnh mạch mu bàn chân, -
Rete venosum plantare
lưới tĩnh mạch gan bàn chân, -
Reteacromiale
mạng lưới động mạch mỏm cùng vai, -
Retearteriosum
mạng lưới động mạch, -
Retearticulare cubiti
lưới động mạch quanh khớp khuỷu, -
Retearticulare genu
lưới động mạch quanh khớp gối, -
Retecious
Tính từ: (giải phẫu) dạng mạng lưới, -
Retell
/ ¸ri:´tel /, Ngoại động từ .retold: hình thái từ:, , ri:'tould, kể... -
Retelling
Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy... -
Retemper
Ngoại động từ: (kỹ thuật) hoà lại; trộn lại, thay đổi thành phần; làm giảm đi, (luyện... -
Retempered
(adj) được ram lại, -
Retempering
sự nhào trộn lại, sự ram lại, -
Retempering concrete
trộn lại bê tông, -
Retempering of concrete
trộn lại vữa bê-tông, -
Retene
c18h18, -
Retention
/ ri'tenʃn /, Danh từ: sự có được, sự giữ được, sự sở hữu, sự sử dụng, sự giữ lại,... -
Retention Money Payment of
thanh toán khoản tiền giữ lại, -
Retention appliance
thiết bị cầm giữ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.