Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retentive

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´tentiv/

Thông dụng

Tính từ

Có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)
retentive memory
trí nhớ dai
Có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
retentive of moisture
giữ ẩm

Chuyên ngành

Toán & tin

giữ lại

Kỹ thuật chung

giữ lại

Xem thêm các từ khác

  • Retentive stage

    giai đoạn duy trì,
  • Retentively

    Phó từ: có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ), có khả năng giữ, có khả năng ngăn;...
  • Retentiveness

    / ri´tentivnis /, danh từ, tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ), tình trạng có khả năng giữ,...
  • Retentivity

    / ¸ri:ten´tiviti /, Vật lý: độ từ dư, Điện lạnh: độ từ dư (thuật...
  • Retenue

    Danh từ: sự tự kiềm chế,
  • Retest

    / ri´test /, Hóa học & vật liệu: phép thử lại, thí nghiệm lại, Kỹ...
  • Retest signal reticulation

    tín hiệu chống kiểm chứng lại, tín hiệu chống kiểm nghiệm lại,
  • Retest specimen

    mẫu thử lại,
  • Retesting

    thử nghiệm lại,
  • Retethelioma

    sacom lưới nội mô,
  • Rethawing

    sự tái tan giá,
  • Rethink

    / ri:´θiηk /, Ngoại động từ: suy tính lại, cân nhắc lại, sự suy tính lại, sự cân nhắc lại,...
  • Rethought

    Động từ: quá khứ và quá khứ phân từ của rethink,
  • Rethrash

    Ngoại động từ: (nông nghiệp) đập lại rơm,
  • Rethread

    / ri:´θred /, Ngoại động từ: (ngành dệt) mắc lại sợi, (kỹ thuật) ren lại, Xây...
  • Rethreading

    sự ren lại, sự tarô lại,
  • Retia

    Danh từ, số nhiều: số nhiều củarete,
  • Retial

    / ´ri:tiəl /, Y học: thuộc lưới, mạng lưới,
  • Retiapathy

    bệnh võng mạc,
  • Retiarius

    Danh từ: (cổ la mã) đấu sĩ mặt mạng lưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top