- Từ điển Anh - Việt
Revenant
Nghe phát âmMục lục |
/´revinənt/
Thông dụng
Danh từ
Con ma hiện về
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparition , bogey , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , shade , shadow , specter , spirit , visitant , wraith , ghost , repay , reprisal , revenge , settle , vengeance , vindicate
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revendication
/ ri¸vendi´keiʃən /, danh từ, (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...) -
Revenge
/ ri'vendʤ /, Danh từ: sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể... -
Revenged
, -
Revengeful
/ ri´vendʒful /, Tính từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, Từ... -
Revengefully
Phó từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, -
Revengefulness
/ ri'vendʤfulnis /, Danh từ: Óc trả thù; tính hay thù hằn, -
Revengeless
Tính từ: không hận thù, không báo thù, không thù oán, -
Revenger
danh từ, người trả thù, kẻ báo thù, người rửa hận, -
Revenging
/ ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù, -
Revenue
/ ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước... -
Revenue-earning
có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi -
Revenue-earning capital
tư bản sinh lợi, vốn sinh lợi, -
Revenue-earning traffic
giao thông thương mại, -
Revenue account
trương mục (kết quả) lợi tức, bảng kết toán doanh thu, các tài khoản phải thu, tài khoản thu nhập hàng năm (doanh nghiệp),... -
Revenue accounts
bảng kết toán doanh thu, các tài khoản thu, -
Revenue agent
nhân viên thuế vụ, sở thuế, -
Revenue allotment
sự phân cấp thu nhập, -
Revenue and expenditure
tài khoản thu chi, -
Revenue and expense
doanh thu và chi phí, -
Revenue anticipation note
trái khoán trước thuế, trái phiếu trước thu nhập,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.