- Từ điển Anh - Việt
Revile
Nghe phát âmMục lục |
/ri´vail/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize , denigrate , denounce , disparage , give a talking to , lambaste , lay down the law , lecture , rake over the coals * , ream , reprimand , reproach , reprobate , reprove , scorn , tongue-lash , vilify , vituperate , assail , rail against , asperse , belittle , blaspheme , calumniate , debase , hate , libel , malign , scold , slander , slur , traduce , upbraid
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revilement
/ ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Reviler
Danh từ: người chửi rủa, người mắng nhiếc, người sỉ vả, -
Revisable
/ ri´vaizəbl /, tính từ, (pháp lý) xem lại được, xét lại được, -
Revisable Form Text (RFT)
văn bản ở dạng có thể sửa chữa, -
Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi, -
Revisable Format Text (RFT)
văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa, -
Revisal
/ ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba -
Revise
/ ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử,... -
Revise a contract
sửa đổi một hợp đồng, -
Revise a contract (to...)
sửa đổi một hợp đồng, -
Revise average stock price
sửa đổi giá cổ phiếu bình quân đã điều chỉnh, -
Revise in the field
điều chỉnh tại hiện trường, -
Revised
, -
Revised Technical Report (ETSI) (RTR)
báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), -
Revised Technical Specification (ETSI) (RTS)
đặc tả kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), -
Revised budget
ngân sách đã sửa đổi, đã điều chỉnh, -
Revised design
bản thiết kế đã được tu chỉnh, dự án được điều chỉnh, -
Revised edition
bản in lại, tái bản có sửa chữa, -
Revised estimate
dự toán ngân sách đã điều chỉnh, -
Revised figures
con số đã sửa chữa, đã sửa đúng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.