- Từ điển Anh - Việt
Rickettsialpox
Xem thêm các từ khác
-
Rickettsicidal
diệt rickettsia, -
Rickettsiosis
bệnh rickettsia, -
Rickettsiostatic
kìm rickettsìa, -
Rickety
/ ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu... -
Rickey
/ ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh, -
Rickrack
Danh từ: dải viền dệt thành đường chữ chi, -
Rickshaw
/ ´rikʃɔ: /, Danh từ: xe nhẹ, hai bánh, có mui, dùng ở ấn Độ và viễn Đông, do một hoặc nhiều... -
Ricochet
/ ´rikə¸ʃet /, Danh từ: sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia, sự... -
Ricotta
Danh từ: phomat ricota (ở ý) trắng, mềm, -
Rictal
Tính từ: há rộng (mỏ chim), Y học: nứt, nẻ, -
Rictus
/ ´riktəs /, Danh từ: sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y... -
Rid
/ rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình... -
Rid-up
dọn đường, thông đường, khai thông, -
Rid and panel vault
vòm có gân, -
Rid bearer
giàn cổ lò, -
Ridable
Tính từ: có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất), -
Riddance
/ ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều... -
Riddel
Danh từ: (tôn giáo) màn (bàn thờ), -
Ridden
/ ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.