- Từ điển Anh - Việt
Ridel
Xem thêm các từ khác
-
Rider
/ ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng... -
Rider arch
vòm cắm, -
Rider muscle
cơ khép củađùi, -
Rider plate
tấm mặt bích trên (đóng tàu), -
Rider shore
thanh chống neo, -
Riderless
Tính từ: không có người cưỡi (ngựa...) -
Rides
, -
Ridge
/ ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất... -
Ridge-T-network
cầu chữ t ghép, mạch chữ t ghép, -
Ridge-beam
sào nằm ngang ở đỉnh nóc một lều dài, ' rid™'poul, danh từ -
Ridge-board
đòn nóc, -
Ridge-piece
như ridge-beam, -
Ridge-plough
Danh từ: cái cày vun, cái cày vun, -
Ridge-pole
như ridge-beam, -
Ridge-supported cable roof system
hệ dây sống mái nhà, -
Ridge-terrace
bờ chống xói đồng mức (trên mặt đất dốc), -
Ridge-tile
/ ´ridʒ¸tail /, danh từ, ngói bò (ngói lợp đỉnh nóc một mái nhà nghiêng), -
Ridge-type bearing arch
vòm dạng sống mái nhà, -
Ridge (roof ridge)
sống (mái nhà), dầm nóc, -
Ridge and valley roof
mái hình chữ m,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.