Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ridging for irrigation

Cơ khí & công trình

sự đắp bờ để (điều tiết) tưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ridgling

    (người, con vật) có một tinh hoàn,
  • Ridgy

    Tính từ: có những đường rạch,
  • Ridgy sands

    cát cồn,
  • Ridicule

    / ´ridi¸kju:l /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, Ngoại...
  • Ridiculous

    / rɪˈdɪkjuləs /, Tính từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười, Từ...
  • Ridiculously

    / ri'dikjuləsly /, Phó từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng,
  • Ridiculousness

    / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,...
  • Riding

    / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe...
  • Riding-boots

    Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa,
  • Riding-breeches

    / ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
  • Riding-habit

    / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
  • Riding-hag

    Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng,
  • Riding-hall

    bãi đua ngựa, sân quần ngựa,
  • Riding-house

    nhà đua ngựa, sân quần ngựa,
  • Riding-lamp

    đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ), Danh từ: Đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ),
  • Riding-light

    đèn báo neo tàu, như riding-lamp,
  • Riding-master

    Danh từ: người dạy cưỡi ngựa,
  • Riding-school

    Danh từ: trường dạy và tập cưỡi ngựa,
  • Riding bitt

    cọc cáp (cáp neo),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top